Thứ Sáu, 5 tháng 9, 2014

Máy so màu

Model: NW11

Hãng sản xuất: NIPPON DENSHOKU – JAPAN



Đặc tính và thông số kỹ thuật:

-  Tiêu chuẩn: ASTM D2244/D1925/E308/E164/E313, DIN 5033/5036/6174, JIS Z8722/Z8701/Z8715/Z8721/Z8729/Z8730, ...
-  Nguồn sáng: đèn xenon
-  Phương pháp đo lường: mạng nhiễu xạ (diffraction grating), hệ thống quang phổ
-  Kích thước (WxDxH) mm: 220x142x70
-  Khối lượng: 1,9kg
-  Thời gian đo lường: 2 giây
-  Độ mở khoan đo lường: đường kính 10 mm
-  Khả năng tái đo lường: DE*ab = within 0.05
-  Độ rọi: C-20, C-100, D65-20 và D65-100
- Hệ thống màu sắc: XYZ, DXYZ, DYxy, L*a*b*, Hunter Lab, Hunter DLab, L*C*h*,DL*C*h*, W, DW, W10DW10, TwDTw, Wlab, WL*a*b*, DWL*a*b*, WB, DWB, YI, DYI, HV/C
Color difference fomulae: Hunter DE, DE*ab, DE94 (CIE94), DE00 (CIEDE2000),DE*mc, DEFMC-2 (ASTMD2244)
-  Dữ liệu tham khảo: có thể cài đặt từ 40 hoặc 400 dữ liệu trong bộ nhớ
-  Trao đổi dữ liệu: USB1.1&RS-232C

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
        Nguyễn Văn Tú - Phòng kinh doanh
        Công ty cổ phần công nghệ Hiển Long
        Tầng 7, tòa nhà Machinco I, số 10 Trần Phú, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội
        ĐT: 01644352268
        Email: Nguyenvantu952@gmail.com 
        Skype: nguyenvantu952
            Web: http://hiltekvn.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét